Phiên âm : yǎ shēng.
Hán Việt : ách thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無聲。元.王實甫《西廂記.第四本.第二折》:「一個恣情的不休, 一個啞聲兒廝耨。」