VN520


              

啞子做夢

Phiên âm : yǎ zi zuò mèng.

Hán Việt : ách tử tố mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻滿腹心事, 無從傾訴。元.鄭廷玉《後庭花》第四折:「真個是啞子做夢說不的, 落可便悶的人心碎。」也作「啞子得夢」、「啞子托夢」。


Xem tất cả...