Phiên âm : yǎ sǎng.
Hán Việt : ách tảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語音嘶啞低沉。如:「他一連演講了幾個小時, 自然會疲累啞嗓了。」