VN520


              

啞然

Phiên âm : è rán.

Hán Việt : ách nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.笑聲。《列子.周穆王》:「同行者啞然大笑。」明.陸灼《艾子後語.大言》:「方士啞然曰:『余亦忘之矣。』」2.受到驚恐, 一時說不出話來的樣子。《聊齋志異.卷九.楊大洪》:「道士接金, 擲諸江流。公以所來不易, 啞然驚惜。」


Xem tất cả...