Phiên âm : yǎ bā chī huáng lián.
Hán Việt : ách ba cật hoàng liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)有苦說不出。例別提了!我是啞巴吃黃連──有苦說不出。 (歇後語)有苦說不出。如:「別提了!我是啞巴吃黃連──有苦說不出。」也作「啞子吃黃連」。