VN520


              

啞巴吃黃連

Phiên âm : yǎ bā chī huáng lián.

Hán Việt : ách ba cật hoàng liên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)有苦說不出。例別提了!我是啞巴吃黃連──有苦說不出。 
(歇後語)有苦說不出。如:「別提了!我是啞巴吃黃連──有苦說不出。」也作「啞子吃黃連」。


Xem tất cả...