VN520


              

唱題目

Phiên âm : chàng tí mù.

Hán Việt : xướng đề mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代的一種說唱伎藝, 藝人在表演當場指物賦詩, 稱為「唱題目」。宋.高承《事物紀原.卷九.合生》:「始自王公稍及閭巷, 即是合生之原起, 自唐中宗時也。今人亦謂之『唱題目』。」也稱為「合生」。


Xem tất cả...