VN520


              

唱念

Phiên âm : chàng niàn.

Hán Việt : xướng niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如唱歌似的高聲複誦。如:「跑堂的唱念我們點的菜色給廚房聽。」宋.吳自牧《夢粱錄.卷一六.麵食店》:「各桌或三樣皆不同名, 行菜得之, 走迎廚局前, 從頭唱念, 報與當局者。」


Xem tất cả...