Phiên âm : chàng piàn.
Hán Việt : xướng phiến.
Thuần Việt : đĩa nhạc; đĩa hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đĩa nhạc; đĩa hát用虫胶塑料等制成的圆盘,表面有纪录声音变化的螺旋槽纹,可以用唱机把所录的声音重放出来