Phiên âm : chàng dú jiǎo xì.
Hán Việt : xướng độc giác hí.
Thuần Việt : làm đơn độc; làm một mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm đơn độc; làm một mình比喻一个人独自做某件事