VN520


              

唱高調

Phiên âm : chàng gāo diào.

Hán Việt : xướng cao điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻高談不切實際的理想或言論。例別只是唱高調, 還是腳踏實地的認真做事吧!
比喻高談不切實際的理想或言論。如:「別光只會唱高調, 要功成名就還是得腳踏實地, 一步一步來。」


Xem tất cả...