Phiên âm : chàng hóng bái liǎn.
Hán Việt : xướng hồng bạch kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國古代戲曲中, 紅臉代表忠貞的人物, 白臉代表奸佞的人物。唱紅白臉比喻同時採取正、反兩種方法。如:「他們合唱紅白臉, 終於勸動他向警察自首認罪。」