VN520


              

售貨

Phiên âm : shòu huò.

Hán Việt : thụ hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣出貨品。例今年適逢暖冬, 所以冬衣的售貨量很不理想。
賣出貨品。如:「今年適逢暖冬, 所以冬衣的售貨量很不理想。」


Xem tất cả...