Phiên âm : shòu piào tíng.
Hán Việt : thụ phiếu đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣票的亭子。例公車站牌附近大多設有售票亭。賣票的亭子。如:「從售票亭滿滿的排隊人潮, 可知此次展覽頗有可觀。」