VN520


              

售罄

Phiên âm : shòu qìng.

Hán Việt : thụ khánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全部賣完。例對不起, 這種口味的冰淇淋已經售罄, 請選別種口味。
全部賣完。如:「對不起, 這種口味的冰淇淋已經售罄, 請選別種口味。」清.徐珂《清稗類鈔.農商類.石印書坊始於上海》:「其石印第一獲利之書為《康熙字典》。第一批印四萬部, 不數月而售罄。」


Xem tất cả...