Phiên âm : shòu huò hé yuē.
Hán Việt : thụ hóa hợp ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為有買賣準備, 經買賣雙方洽妥條件, 議定價格, 由賣方所出成立交易的單據。