Phiên âm : shòu piào yuán.
Hán Việt : thụ phiếu viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣票的服務員。如:「這家遊樂場正在招考售票員。」
người bán vé; nhân viên bán vé。賣票的工作人員。