Phiên âm : shòu huò yuán.
Hán Việt : thụ hóa viên.
Thuần Việt : người bán hàng; nhân viên bán hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bán hàng; nhân viên bán hàng商店里出售货物的工作人员