VN520


              

售主

Phiên âm : shòu zhǔ.

Hán Việt : thụ chủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出售商品貨物的人。如:「這家店面的售主是我大哥。」《聊齋志異.卷八.畫馬》:「時崔得馬貲, 居積盈萬, 自願以直貸曾, 付校尉去。曾甚德之, 不知崔即當年之售主也。」


Xem tất cả...