Phiên âm : shòu piào kǒu.
Hán Việt : thụ phiếu khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣票的窗口。如:「每逢星期假日, 電影院的售票口前總是大排長龍。」