VN520


              

售票口

Phiên âm : shòu piào kǒu.

Hán Việt : thụ phiếu khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣票的窗口。如:「每逢星期假日, 電影院的售票口前總是大排長龍。」


Xem tất cả...