VN520


              

品質

Phiên âm : pǐn zhì.

Hán Việt : phẩm chất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 質地, .

Trái nghĩa : , .

♦Tính chất của vật phẩm. ☆Tương tự: chất địa 質地. ◎Như: thương phẩm phẩm chất đích hảo hoại quan hệ sản tiêu thị tràng đích khai thác 商品品質的好壞關係產銷市場的開拓.
♦Hành vi, tư tưởng biểu hiện qua tác phong, nhận thức, bản chất, tính cách con người... ◇Lão Xá 老舍: Kính ái tha môn đích hảo phẩm chất 敬愛他們的好品質 (Lạc đà tường tử 駱駝祥子, Hậu kí 後記).


Xem tất cả...