VN520


              

品學兼優

Phiên âm : pǐn xué jiān yōu.

Hán Việt : phẩm học kiêm ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

品行和學問都很優秀。例他是個品學兼優的好學生。
品行和學問都很優良。《兒女英雄傳》第九回:「據我聽你講起你家太爺的光景來, 一定是一位品學兼優, 閱歷通達的老輩。」


Xem tất cả...