Phiên âm : pǐn lián tái.
Hán Việt : phẩm liên đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教中所使用的一種座具。因形似蓮花, 故稱為「品蓮臺」。《西遊記》第八回:「如來駕住祥雲, ……大眾見了, 皈身禮拜;少頃間, 聚慶雲彩霧, 登上品蓮臺, 端然坐下。」