VN520


              

品類

Phiên âm : pǐn lèi.

Hán Việt : phẩm loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

品級類別。例蘋果因品類不同, 價格差距很大。
萬物種類。《後漢書.卷二九.郅惲傳》:「臣聞天地重其人, 惜其物, 故運機衡, 垂日月, 含元包一, 甄陶品類, 顯表紀世, 圖錄豫設。」晉.王羲之〈蘭亭集序〉:「仰觀宇宙之大, 俯察品類之盛。」

chủng loại; loại; phẩm loại。
種類。


Xem tất cả...