VN520


              

品度

Phiên âm : pǐn duò.

Hán Việt : phẩm độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.規範、標準。《後漢書.卷三五.張曹鄭列傳.曹襃》:「况物運遷回, 情數萬化, 制則不能隨其流變, 品度未足定其滋章。」2.打量、揣度。《紅樓夢》第一六回:「寶玉心中品度黛玉, 越發出落的超逸了。」


Xem tất cả...