Phiên âm : pǐn wèi.
Hán Việt : phẩm vị.
Thuần Việt : thưởng thức; nếm; nếm thử; nếm mùi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưởng thức; nếm; nếm thử; nếm mùi品尝