Phiên âm : pǐn zhǒng.
Hán Việt : phẩm chủng.
Thuần Việt : giống.
giống
经过人工选择和培育具有一定经济价值和共同遗传特点的一群生物体(通常指栽培植物牲畜家禽等)
zhíwù de pǐnzhǒng
giống cây trồng
小麦的新品种
xiǎomài de xīnpǐnzhǒng
giống lúa mì mới
loại; chủng loại
泛指产品的种类
增加花色品种.
zēngjiā huāsèpǐnzhǒng.
tăng thêm kiể