Phiên âm : pǐn píng.
Hán Việt : phẩm bình.
Thuần Việt : bình luận; đánh giá; bình phẩm.
bình luận; đánh giá; bình phẩm
评论高下
tā kànle shēngkǒu de yáchǐ, pǐnpíngzhe máosè jiǎo tuǐ.
anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.