VN520


              

品评

Phiên âm : pǐn píng.

Hán Việt : phẩm bình.

Thuần Việt : bình luận; đánh giá; bình phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình luận; đánh giá; bình phẩm
评论高下
tā kànle shēngkǒu de yáchǐ, pǐnpíngzhe máosè jiǎo tuǐ.
anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.


Xem tất cả...