VN520


              

咬菜根

Phiên âm : yǎo cài gēn.

Hán Việt : giảo thái căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻過貧苦、清寒的生活。《朱子語類.卷一三.力行》:「某觀今人因不能咬菜根而至於違其本心者眾矣, 可不戒哉!」


Xem tất cả...