VN520


              

咬定牙根

Phiên âm : yǎo dìng yá gēn.

Hán Việt : giảo định nha căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍受痛苦而堅持到底, 或意志堅定不移。《水滸傳》第六六回:「李逵渾身脫剝, 睜圓怪眼, 咬定牙根, 手掿雙斧, 從城濠裡飛殺過來。」《文明小史》第三二回:「眾商都是愚夫, 聽了他的話, 咬定牙根不肯答應。」也作「咬定牙關」、「咬緊牙關」。


Xem tất cả...