VN520


              

和風細雨

Phiên âm : hé fēng xì yǔ.

Hán Việt : hòa phong tế vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 暴風疾雨, 暴風驟雨, .

和煦的微風、細柔的小雨。例和風細雨中, 輕舟盪漾湖上, 是一大樂事。
1.和煦微風、細柔小雨。如:「和風細雨中, 輕舟盪漾湖上, 是一大樂事。」2.比喻態度和緩、不粗暴。如:「老師以和風細雨的方式教導學生, 受到大家的敬愛。」


Xem tất cả...