Phiên âm : hé ǎi.
Hán Việt : hòa ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 和氣, 和善, .
Trái nghĩa : 蠻橫, 粗暴, 嚴厲, 厲害, .
溫和的樣子。例和藹可親溫和的樣子。如:「他是個和藹可親的人。」