Phiên âm : hé yuè.
Hán Việt : hòa duyệt.
Thuần Việt : hoà nhã; dễ gần; hài hoà; dịu dàng; êm dịu; êm thấ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoà nhã; dễ gần; hài hoà; dịu dàng; êm dịu; êm thấm和蔼愉悦shénqíng héyuènét mặt dịu dàng