VN520


              

和好

Phiên âm : hé hǎo.

Hán Việt : hòa hảo.

Thuần Việt : hoà thuận; hoà mục; hoà hảo.

Đồng nghĩa : 和睦, 融洽, .

Trái nghĩa : 翻臉, 鬧翻, 交惡, 吵架, 決裂, 爭吵, .

hoà thuận; hoà mục; hoà hảo. làm hòa
和睦
xiōngdì hé hǎo
anh em hoà thuận
hoà hiếu; giao hảo
恢复和睦的感情
和好重新
hé hǎo chóngxīn
hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.


Xem tất cả...