Phiên âm : hé hǎo.
Hán Việt : hòa hảo.
Thuần Việt : hoà thuận; hoà mục; hoà hảo.
Đồng nghĩa : 和睦, 融洽, .
Trái nghĩa : 翻臉, 鬧翻, 交惡, 吵架, 決裂, 爭吵, .
hoà thuận; hoà mục; hoà hảo. làm hòa和睦xiōngdì hé hǎoanh em hoà thuậnhoà hiếu; giao hảo恢复和睦的感情和好重新hé hǎo chóngxīnhoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.