Phiên âm : hé shēng.
Hán Việt : hòa thanh.
Thuần Việt : ôn tồn; ôn hoà; nhã nhặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôn tồn; ôn hoà; nhã nhặn语调温和指同时发声的几个乐音的协调的配合