VN520


              

和亲

Phiên âm : hé qīn.

Hán Việt : hòa thân.

Thuần Việt : hoà hiếu kết giao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoà hiếu kết giao (giữa các vương triều phong kiến và các tập đoàn thống trị các dân tộc ở biên giới.)
封建王朝与边疆少数民族统治集团结亲和好


Xem tất cả...