Phiên âm : hé qīn.
Hán Việt : hòa thân.
Thuần Việt : hoà hiếu kết giao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoà hiếu kết giao (giữa các vương triều phong kiến và các tập đoàn thống trị các dân tộc ở biên giới.)封建王朝与边疆少数民族统治集团结亲和好