VN520


              

和事佬

Phiên âm : hé shì lǎo.

Hán Việt : hòa sự lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

替人調解爭端的人。例老李是公司有名的和事佬, 同事間一有爭執, 就會想到找他解決。
替人調解爭端的人。如:「組長是公司有名的和事佬, 同事間一有爭執, 就會主動幫忙調解。」


Xem tất cả...