Phiên âm : hé yī.
Hán Việt : hòa nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
萬眾一心, 齊力團結。《書經.咸有一德》:「臣為上為德, 為下為民, 其難其慎, 惟和惟一。」《三國志.卷四二.蜀書.譙周傳》:「敬賢任才, 使之盡力, 有踰成康。故國內和一, 大小戮力, 臣所不能陳。」