Phiên âm : dāi tóu mù nǎo.
Hán Việt : ngai đầu mộc não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容遲頓不靈活的樣子。如:「做事情要靈活點, 少呆頭木腦的。」