Phiên âm : qǐ chǐ.
Hán Việt : khải xỉ.
Thuần Việt : mở miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở miệng开口(多指向别人有所请求)nányǐqǐchǐ.khó mở miệng.不便启齿.bùbiàn qǐchǐ.không tiện nói.