Phiên âm : qǐ dí.
Hán Việt : khải địch.
Thuần Việt : dẫn dắt; gợi mở; chỉ bảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn dắt; gợi mở; chỉ bảo开导;启发