VN520


              

启迪

Phiên âm : qǐ dí.

Hán Việt : khải địch.

Thuần Việt : dẫn dắt; gợi mở; chỉ bảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẫn dắt; gợi mở; chỉ bảo
开导;启发