Phiên âm : qǐ míng.
Hán Việt : khải minh.
Thuần Việt : sao mai; sao kim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao mai; sao kim中国古代指太阳还没出来以前,出现在东方天空的金星参看〖金星〗