Phiên âm : qǐ shì.
Hán Việt : khải thị.
Thuần Việt : gợi ý; gợi cho biết; khêu gợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gợi ý; gợi cho biết; khêu gợi启发指示,使有所领悟