VN520


              

启发

Phiên âm : qǐ fā.

Hán Việt : khải phát.

Thuần Việt : dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy
阐明事例,引起对方联想而有所领悟
qǐfā qúnzhòng de jījíxìng.
khơi dậy tinh thần tích cực của quần chúng.