Phiên âm : qǐ fā.
Hán Việt : khải phát.
Thuần Việt : dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy阐明事例,引起对方联想而有所领悟qǐfā qúnzhòng de jījíxìng.khơi dậy tinh thần tích cực của quần chúng.