Phiên âm : qǐ dòng.
Hán Việt : khải động.
Thuần Việt : khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc (chạy máy, chạy điện...)(机器仪表电气设备等)开始工作qǐdòng diànlíu.chạy điện.启动继电器.qǐdòng jìdiànqì.khởi động rơ-le.