VN520


              

启动

Phiên âm : qǐ dòng.

Hán Việt : khải động.

Thuần Việt : khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc (chạy máy, chạy điện...)
(机器仪表电气设备等)开始工作
qǐdòng diànlíu.
chạy điện.
启动继电器.
qǐdòng jìdiànqì.
khởi động rơ-le.