VN520


              

启蒙

Phiên âm : qǐ méng.

Hán Việt : khải mông.

Thuần Việt : vỡ lòng; nhập môn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỡ lòng; nhập môn
使初学的人得到基本的入门的知识
普及新知识,使人们摆脱愚昧和迷信
启蒙运动.
qǐméngyùndòng.
phong trào khai sáng.