Phiên âm : qǐ méng.
Hán Việt : khải mông.
Thuần Việt : vỡ lòng; nhập môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỡ lòng; nhập môn使初学的人得到基本的入门的知识普及新知识,使人们摆脱愚昧和迷信启蒙运动.qǐméngyùndòng.phong trào khai sáng.