VN520


              

启衅

Phiên âm : qǐ xìn.

Hán Việt : khải hấn.

Thuần Việt : gây sự; gây hấn; gây tranh chấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gây sự; gây hấn; gây tranh chấp
挑起争端
liǎng cì shìjiè dàzhàn dōu shì déguó jūnguó zhǔyì zhě shǒuxiān qǐ xìn de.
hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.