VN520


              

启明

Phiên âm : qǐ míng.

Hán Việt : khải minh.

Thuần Việt : sao mai; sao kim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao mai; sao kim
中国古代指太阳还没出来以前,出现在东方天空的金星参看〖金星〗