Phiên âm : qǐ shì.
Hán Việt : khải sự.
Thuần Việt : thông báo; rao vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông báo; rao vặt为了公开声明某事而登在报刊上或贴在墙壁上的文字zhēnggǎoqǐshì.thông báo kêu gọi gửi bài.招领启事.zhāolǐng qǐshì.thông báo mời nhận.