VN520


              

听阈

Phiên âm : tīng yù.

Hán Việt : thính quắc.

Thuần Việt : giới hạn thính giác; cường độ kích thích thính giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới hạn thính giác; cường độ kích thích thính giác
能产生听觉的最高限度和最低限度的刺激强度


Xem tất cả...